|
Chỉ hơn 6 năm kể từ khi ra mắt thế hệ thứ 3, Honda đã chính thức giới thiệu thế hệ mới của mẫu SUV hạng D - Honda Passport, với nhiều thay đổi quan trọng.
|
|
Honda Passport thế hệ thứ 4 nổi bật hơn với thiết kế khối hộp "boxy", vốn trở thành xu hướng thiết kế toàn cầu trong thời gian gần đây. Tại thời điểm ra mắt, xe được phân phối với 3 phiên bản RTL, TrailSport và TrailSport Elite.
|
|
Kích thước của mẫu SUV này cũng lớn hơn với thông số 4.841 x 2.019 x 1.857 mm, trục cơ sở cũng tăng lên mức 2.890 mm. Khoảng sáng gầm của Passport đạt mức 211 mm.
|
|
Phần đầu xe của Honda Passport mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mới, nắp capo dài tích hợp hốc gió. Đèn ban ngày LED mang màu hổ phách đặc trưng cho các phiên bản TrailSport.
|
|
Góp phần vào vẻ ngoài mạnh mẽ của chiếc SUV là thiết kế ốp vòm bánh xe mở rộng, đi kèm bộ mâm đa chấu kích thước 18 inch và bộ lốp địa hình 31 inch.
|
|
Ngôn ngữ thiết kế cứng cáp mới của Honda Passport tiếp tục được thể hiện ở phần đuôi xe khi lược bỏ anten vây cá, ốp mui đen và ốp thân dưới sáng màu. Phiên bản TrailSport sở hữu 2 màu sơn mới là cam Sunset Orange và xanh Ash Green.
|
|
So với vẻ ngoài hầm hố, nội thất của Honda Passport thế hệ mới mang tính tiện nghi cao với bảng đồng hồ taplo kỹ thuật số 10.2 inch và màn hình cảm ứng 12.3 inch.
|
|
Phiên bản TrailSport sử dụng da nhân tạo với đường chỉ tương phản màu cam và logo thêu ở tựa đầu, trong khi bản cao cấp TrailSport Elite sử dụng da thật thông hơi.
|
|
Ngoài ra, phiên bản cao cấp nhất được trang bị đầy đủ các tính năng như chức năng thông gió và sưởi ghế trước, vô lăng có sưởi, điều hòa độc lập cho hàng ghế sau, hệ thống âm thanh cao cấp Bose 12 loa, hệ thống đèn viền...
|
|
Dung tích khoang hành lý của Passport đạt mức 1.246 L, và có thể lên đến 2.364 L khi gập tựa lưng hàng ghế thứ 2, tăng 164L so với thế hệ trước đây.
|
|
Honda Passport thế hệ mới được trang bị động cơ V6 dung tích 3.5L, sản sinh công suất tối đa 290 mã lực và mô-men xoắn cực đại 355 Nm.
|
|
Đi kèm là hộp số tự động 10 cấp và hệ dẫn động 4 bánh i-VTM4 với khả năng chuyển đổi 70% lực kéo cho cầu sau, và có thể chuyển 100% lực kéo giữa 2 bánh sau.
|
|
Mẫu SUV này có đến 7 chế độ lái, bao gồm: Normal, Sport, Econ, Snow, Sand, Tow và Trail, vốn đã được kiểm định trên nhiều địa danh tại Mỹ như núi đá tại Moab (Utah), địa hình cát ở Glamis (California) cho đến những vùng lầy lội ở Kentucky và North Carolina.
|
|
Hệ thống treo MacPherson ở cầu trước và hệ thống treo đa điểm cầu sau cũng được nâng cấp, bên cạnh hệ thống lái có tỷ số truyền biến thiên và đĩa phanh có đường kính 350 mm.
|